Acigmentin 1000 là thuốc điều trị nhiễm khuẩn do kí sinh trùng, vi khuẩn, virus gây nên như viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, nhiễm khuẩn đường sinh dục,… Acigmentin thuộc nhóm thuốc kê đơn và được sử dụng rộng rãi trên thị trường hiện nay. Hiệu quả mà thuốc mang lại đã được chứng minh rõ rệt.
1, Thuốc Acigmentin 1000 là gì?
Là nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus và kháng nấm chứa thành phần chính gồm Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg và Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg.
Thuốc do công ty cổ phần Dược Minh Hải sản xuất và lưu hành trên thị trường với số đăng kí VD-21216-14.
Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 7 viên.
2, Công dụng – chỉ định của thuốc Acigmentin 1000
Acigmentin 1000 được chỉ định trong trường hợp bệnh nhân mắc phải các bệnh nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp trên (viêm amidan, viêm xoang hoặc viêm tai giữa), đường hô hấp dưới (viêm phổi – phế quản, viêm phế quản cấp và mạn), đường tiết niệu – sinh dục (viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận, nhiễm khuẩn đường sinh dục nữ)
Ngoài ra, còn có một số loại nhiễm khuẩn ở da và mô mềm (mụn nhọt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương), xương và khớp (viêm tủy xương), nha khoa (áp xe ổ răng), nhiễm khuẩn khác (nhiễm khuẩn do nạo thai, nhiễm khuẩn máu sản khoa, nhiễm khuẩn trong ổ bụng).
3, Thành phần Amoxicillin và Acid Clavulanic có tác dụng gì?
Thuốc gồm 2 thành phần chính: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875 mg và Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg.
- Amoxicillin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm beta – lactam, diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp mucopeptid của thành tế bào vi khuẩn. Amoxicillin có phổ diệt khuẩn rộng đối với nhiều vi khuẩn gram dương và gram âm. Kháng sinh này bền trong môi trường acid nhờ khung beta – lactam và nhóm hút electron ở nhánh nên không bị phá hủy bởi acid dạ dày. Tuy nhiên, Amoxicillin lại dễ bị phá hủy bởi beta – lactamase nên chúng không có tác dụng đối với những chủng vi khuẩn sản sinh ra các enzym này.
- Acid clavulanic có cấu trúc beta – lactam gần giống với Penicilin, có khả năng ức chế beta – lactamase do phần lớn các vi khuẩn gram âm và Staphylococcus sinh ra. Đặc biệt, acid clavulanic có tác dụng ức chế mạnh các beta – lactamase truyền qua plasmid gây kháng các Penicilin và các Cephalosporin.
- Sự kết hợp giữa Acid clavulanic và Amoxicillin giúp Amoxicillin không bị enzyme beta – lactamase phá hủy. Đồng thời, nó cũng giúp mở rộng phổ kháng khuẩn của Amoxicillin với nhiều vi khuẩn đã kháng lại Amoxicillin, kháng các Penicilin khác và các Cephalosporin.
Ngoài 2 thành phần chính trên, thuốc Acigmentin còn chứa nhiều thành phần tá dược khác như: Microcrystalline cellulose, Crospovidone, Disodium starch glycolate, Colloidal silicon dioxide, Magnesi stearat, Methacrylic acid copolymer (Eudragil L 100), Hydroxypropyl methylcellulose 6 cps, Talc, Titanium dioxide, Polyethylene glycol 6000, Polysorbate 80, Isopropyl alcohol, Ethanol 96%.
4, Cách sử dụng thuốc Acigmentin 1000
Liều dùng:
- Thuốc dùng cho người lớn và trẻ em > 12 tuổi. Đối với những trường hợp nhiễm khuẩn nhẹ và vừa, liều dùng của thuốc là 1 viên cách 12 giờ/lần. Đối với nhiễm khuẩn nặng, liều dùng là 1 viên cách 8 giờ/lần.
- Tùy theo tuổi tác, cân nặng, chức năng thận cũng như tình trạng nhiễm khuẩn, tính nhạy cảm của vi khuẩn mà thuốc có những mức liều phù hợp với từng bệnh nhân.
Cách dùng:
- Uống với một lượng vừa đủ nước.
- Uống vào đầu bữa ăn để tránh việc thuốc không được hấp thu ở dạ dày và ruột
- Không tự ý bỏ liều hoặc ngừng thuốc khi chưa có sự cho phép của bác sĩ.
- Tái khám sau 14 ngày dùng thuốc, không tự ý sử dụng thêm thuốc.
5, Thuốc Acigmentin 1000 có dùng được cho phụ nữ có thai, đang cho con bú không?
- Phụ nữ có thai:
Mặc dù đã có nghiên cứu thực nghiệm trên chuột chứng minh Acigm không gây dị ứng khi dùng theo đường uống và tiêm nhưng còn quá ít kinh nghiệm về việc dùng thuốc cho phụ nữ có thai. Vì thế, nên tránh sử dụng thuốc trong 3 tháng đầu thai kì trừ trường hợp bác sĩ chỉ định.
- Phụ nữ cho con bú:
Có thể sử dụng Acigmentin 1000 cho phụ nữ trong thời kì cho con bú. Thuốc tồn tại một lượng rất nhỏ trong sữa mẹ. Vì thế, thuốc có thể gây hại cho trẻ nếu có nguy cơ bị mẫn cảm.
6, Thuốc Acigmentin 1000 giá bao nhiêu?
Giá bán của Acigmentin 1000 trên thị trường dao động khoảng 147000 đồng/hộp (tương đương 10500 đồng/viên). Giá bán có thể khác nhau giữa các cơ sở kinh doanh nhưng chênh lệch không đáng kể.
7, Thuốc Acigmentin 1000 có thể mua ở đâu?
Hiện nay, Acigmentin 1000 được bán rộng rãi ngoài thị trường nên bạn có thể dễ dàng tìm mua tại các nhà thuốc, siêu thị trên toàn quốc.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm mua Acigmentin 1000 thông qua các trang thương mại điện tử như lazada, tiki, shopee,… Để tránh việc mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, bạn nên đặt mua tại các cơ sở bán thuốc uy tín.
8, Chống chỉ định
- Không dùng Acigmentin 1000 cho các trường hợp có tiền sử dị ứng với thuốc nhóm beta – lactam, cụ thể là các kháng sinh Penicilin và Cephalosporin.
- Cần chú ý đến khả năng dị ứng chéo với các kháng sinh beta – lactam như các Cephalosporin.
- Chú ý đến người bệnh có tiền sử vàng da/rối loạn chức năng gan do dùng Amoxicillin và Clavulanat hay các Penicilin vì Acid Clavulanic gây tăng nguy cơ ứ mật trong gan.
9, Tác dụng phụ của thuốc Acigmentin 1000
Tác dụng phụ thường gặp của Acigmentin 1000 gồm: tiêu chảy, ngoại ban, ngứa.
Ngoài ra còn có thể kể đến một số tác dụng phụ khác ít gặp hơn như: tăng bạch cầu ái toan, buồn nôn, nôn, viêm gan và vàng da ứ mật, tăng transaminase, ngứa, ban đỏ, phát ban. Những triệu chứng này có thể trở nặng và kéo dài trong vài tháng.
Phản ứng phản vệ, phù Quincke, giảm nhẹ tiểu cầu, bạch cầu, thiếu máu tan máu, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens – Johnson, ban đỏ đa dạng, viêm da bong, hoại tử biểu bì do ngộ độc, viêm thận kẽ. Đây là những phản ứng hiếm gặp khi sử dụng Acigmentin 1000.
Nếu bạn gặp phải một trong những triệu chứng trên, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn kịp thời.
10, Lưu ý khi sử dụng
- Cần thận trọng khi sử dụng Acigmentin 1000 đối với những bệnh nhân có biểu hiện rối loạn chức năng gan. Có thể xuất hiện dấu hiệu và triệu chứng của vàng da ứ mật, tuy xuất hiện ít nhưng nặng. Những dấu hiệu và triệu chứng trên sẽ tự khỏi hoặc hết sau 6 tuần ngừng thuốc.
- Cần điều chỉnh liều lượng dùng đối với bệnh nhân suy thận trung bình và nặng.
- Có thể xuất hiện những phản ứng nặng, thậm chí là tử vong nếu sử dụng thuốc cho những người có tiền sử quá mẫn với các Penicillin.
- Sử dụng thuốc kéo dài tạo điều kiện cho các vi khuẩn kháng thuốc phát triển.
- Cần thận trọng với những bệnh nhân sử dụng Amoxicillin gây mẩn đỏ kèm sốt nổi hạch và những bệnh nhân bị phenylceton niệu.
11, Dược động học
- Hấp thu: Thuốc hấp thu dễ dàng qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh sau 1 đến 2 giờ dùng thuốc. Thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc. Nên uống thuốc Acigmentin 1000 ngay sau bữa ăn.
- Phân bố: Thuốc phân bố nhanh vào hầu khắp các dịch của cơ thể trừ dịch não tủy và mô não. Nếu màng não bị viêm, tổn thương sẽ làm cho thuốc dễ dàng khuếch tán qua.
- Thải trừ: Thời gian bán thải của Amoxicillin là 1-2 giờ, t ½ có thể kéo dài ở trẻ sơ sinh và người cao tuổi. Với bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải của Amoxicillin lên đến 7-20 giờ. Thời gian bán thải của Acid clavulanic là 1 giờ. Tỉ lệ thải qua nước tiểu ở dạng còn hoạt tính của Amoxicillin và Acid clavulanic lần lượt là 55-70% và 30-40%. Probenecid sẽ kéo dài thời gian bán thải của Amoxicillin nhưng không ảnh hưởng đến sự thải trừ của Acid Clavulanic.
- Sinh khả dụng đường uống của Amoxicillin là 90% và của Acid Clavulanic là 75%.
12, Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu: Cần phải thận trọng đối với những người đang sử dụng thuốc chống đông máu do thuốc kéo dài thời gian chảy máu và đông máu.
- Thuốc tránh thai đường uống: Tương tự như các kháng sinh có phổ diệt khuẩn rộng khác, thuốc có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc tránh thai đường uống. Vì vậy, cần thông báo trước cho bệnh nhân về tương tác này.
- Allopurinol: Nếu sử dụng chung Amoxicillin với Allopurinol sẽ làm gia tăng tình trạng phát ban ở người bệnh.
- Probenecid: Probenecid được khuyến cáo không nên sử dụng đồng thời với Acigmentin do làm giảm bài tiết Amoxicillin ở ống thận dẫn đến nồng độ Amoxicillin cao trong máu.
13, Xử trí khi quá liều, quên liều
Ở liều cao Acigmentin 1000 vẫn dung nạp tốt vì thế ít gây tai biến khi dùng quá liều. Tùy vào cơ địa mẫn cảm của từng người thuốc sẽ gây ra những phản ứng cấp tính khác nhau. Do Acid Clavulanic ở đây được dùng dưới dạng muối kali nên khi quá liều sẽ làm tăng kali huyết. Có thể xử trí bằng cách thẩm phân máu để loại thuốc ra khỏi tuần hoàn.
14, Bảo quản
Bảo quản trong lọ nút kín, ở nhiệt độ 15 – 30oC, nơi khô mát, tránh ánh sáng.
Để xa tầm tay của trẻ em.
Tham khảo thêm một số sản phẩm khác tại web:
Neurogesic – M là thuốc gì? Trị bệnh gì? Giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Flavital 500 là thuốc gì? Có tác dụng gì? Giá bao nhiêu? Mua ở đâu?