Đây là hướng dẫn cập nhật các điểm chính của hướng dẫn năm 2014, dựa trên các dữ liệu mới liên quan đến các thuốc chống đông đường uống tác động trực tiếp.
Những điểm chính
- Nếu giới tính nữ là yếu tố nguy cơ duy nhất thì điểm CHA2DS2-VASc không được tính là 1. Giới tính nữ chỉ được tính điểm khi có sự hiện diện thêm của yếu tố nguy cơ khác. Thuốc chống đông đường uống được khuyến nghị sử dụng cho bệnh nhân rung nhĩ và có điểm CHA2DS2-VASc cao (≥2 đối với nam và ≥3 đối với nữ).
- Đối với những bệnh nhân có điểm CHA2DS2-VASc thấp, aspirin không còn được khuyến nghị sử dụng. Thuốc chống đông đường uống có thể được cân nhắc sử dụng khi điểm CHA2DS2-VASc bằng 1 đối với nam và bằng 2 đối với nữ.
- Thuốc chống đông đường uống tác động trực tiếp (DOAC) được ưu tiên sử dụng hơn warfarin, ở những bệnh nhân đủ điều kiện sử dụng DOAC.
- Hiện nay, bệnh van tim được định nghĩa là hẹp van hai lá mức độ trung bình đến nặng hoặc có van tim cơ học. Bệnh nhân có những tình trạng liên quan đến van tim có thể sử dụng DOAC. Đối với những bệnh nhân rung nhĩ kèm hẹp van hai lá mức độ trung bình đến nặng hoặc van tim cơ học thì khuyến nghị sử dụng warfarin (không dùng DOAC).
- Ở bệnh thận giai đoạn cuối, apixaban có thể là lựa chọn thay thế cho warfarin.
- Kỹ thuật bít tiểu nhĩ trái (LAA) qua da có thể được cân nhắc ở bệnh nhân rung nhĩ có nguy cơ đột quỵ cao và chống chỉ định sử dụng thuốc chống đông kéo dài.
- Ở những bệnh nhân rung nhĩ biểu hiện triệu chứng và suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF), việc cắt đốt qua catheter có thể làm giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện do suy tim.
- Cập nhật này làm rõ việc sử dụng thuốc chống đông ở bệnh nhân rung nhĩ trải qua can thiệp mạch vành qua da (PCI) bằng stent.
- Điều trị bằng ba thuốc, ưu tiên lựa chọn clopidogrel hơn prasugrel khi dùng thuốc ức chế P2Y
- Hướng dẫn này củng cố việc ưu tiên lựa chọn điều trị kép với warfarin và clopidogrel so với điều trị bằng ba thuốc.
- Điều trị kép có thể bao gồm rivaroxaban hoặc dabigatran.
Những thay đổi quan trọng
- Ưu tiên sử dụng DOAC hơn warfarin.
- Giảm vai trò của giới tính nữ trong yếu tố nguy cơ trong thang điểm CHA2DS2-VASc.
- Làm rõ việc điều trị bằng ba thuốc ở bệnh nhân trải qua PCI.
- Khuyến nghị sử dụng trong kỹ thuật bít LAA và cắt đốt qua catheter ở bệnh nhân HFrEF.
Bàn luận
Một số thử nghiệm ngẫu nhiên, có đối chứng lớn đã được công bố kể từ hướng dẫn năm 2014 là cơ sở cho bản cập nhật quan trọng này (chủ yếu thay đổi các khuyến nghị liên quan đến DOAC). Những thay đổi này có khả năng sẽ ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân và cần có sự thảo luận quyết định điều trị giữa bác sĩ-bệnh nhân.